Có 2 kết quả:
修長 xiū cháng ㄒㄧㄡ ㄔㄤˊ • 修长 xiū cháng ㄒㄧㄡ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slender
(2) lanky
(3) tall and thin
(2) lanky
(3) tall and thin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slender
(2) lanky
(3) tall and thin
(2) lanky
(3) tall and thin
Bình luận 0